Kính thưa quý độc giả.

Trước tiên, chúng tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành đến quý vị vì những sai sót không mong muốn trong Cẩm nang vạn sự Ất Tị 2025. Mặc dù đã nỗ lực kiểm tra và hoàn thiện nội dung, chúng tôi vẫn không thể tránh khỏi một số nhầm lẫn. Điều này phản ánh sự thiếu sót trong quá trình biên tập mà chúng tôi hết sức lấy làm tiếc.

Với tinh thần cầu thị, chúng tôi đã rà soát lại toàn bộ tài liệu và lập danh sách các chỉnh sửa cần thiết để gửi đến quý độc giả. Chúng tôi mong rằng phần đính chính này sẽ phần nào khắc phục được những bất tiện đã gây ra, đồng thời tiếp tục nhận được sự cảm thông và góp ý từ quý vị để các ấn phẩm sau được hoàn thiện hơn.

Đính chính BẢNG TRA CÁC THÁNG ÂM LỊCH : Trang 8

Nôi dung cần đính chính: Cột can Chi bị Nhầm

Nội dung bảng mới

STT Tên Tháng Can Chi Đầu tháng Trăng Tròn Số Ngày
1 Tháng Giêng Mậu Dần 29/01/2025 12/02/2025 30
2 Tháng 2 Kỷ Mão 28/02/2025 14/03/2025 30
3 Tháng 3 Canh Thìn 29/03/2025 13/04/2025 30
4 Tháng 4 Tân Tỵ 28/04/2025 12/05/2025 30
5 Tháng 5 Nhâm Ngọ 27/05/2025 11/06/2025 29
6 Tháng 6 Quý Mùi 25/06/2025 11/07/2025 30
7 Tháng 6 Nhuận Quý Mùi 25/07/2025 09/08/2025 29
8 Tháng 7 Giáp Thân 23/08/2025 08/09/2025 30
9 Tháng 8 Ất Dậu 22/09/2025 07/10/2025 29
10 Tháng 9 Bính Tuất 21/10/2025 05/11/2025 30
11 Tháng 10 Đinh Hợi 20/11/2025 05/12/2025 30
12 Tháng 11 Mậu Tý 20/12/2025 03/01/2026 30
13 Tháng Chạp Kỷ Sửu 19/01/2026 02/02/2026 29

Đính chính BẢNG TRA NGÀY XÔNG ĐẤT XUẤT HÀNH ĐẦU NĂM : Trang 24

Nôi dung cần đính chính: Ngày 4, 7, 8 Âm lịch bị sai

Nội dung Bảng mới:

Ngày ÂL Ngày DL Thứ Đi lễ Xuất hành Mở hàng Giờ tốt Tuổi xung
2 30/01 Năm O O O Sửu, Thìn, Ngo, Mùi, Tuất, Hợi Quý Ty, Đinh Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dâu
3 31/01 Sáu T T T Giáp Ngo, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần Dần Mão, Tỵ, Ât Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
4 01/02 Bảy X X X Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
5 02/02 CN X X X Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
6 03/02 Hai X X X Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi Mậu Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
7 04/02 Ba X X X Sửu, Thìn, Mùi, Tuất, Hợi Kỷ Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
8 05/02 Bốn X X X Sửu, Ngọ, Thân, Dậu Mậu Tý, Canh Tý
9 06/02 Năm X X X Mão, Ty, Thân, Tuất, Hợi Kỷ Sửu, Tân Sửu
10 07/02 Sáu T T T

Đính chính BẢNG TRA TUỔI LÀM NHÀ NĂM 2025: Trang 85

Nôi dung cần đính chính : Cột Tam Tai bị sai

Nội dung Bảng mới:

Năm sinh Kim Lâu Hoang Ốc Tam Tai Cửu trạch niên
Năm sinh Kim Lâu Hoang Ốc Tam Tai Cửu trạch niên
2008 Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Lộc -Rất tốt
2007 Thân Tấn tài (tốt) Tam tai (năm 1) Phúc -Tốt
2006 Không phạm Nghi (Tốt) Không phạm Đức -Tốt
2005 Phu Thê Địa sát (xấu) Không phạm Bại -Xấu
2004 Không phạm Tấn tài (tốt) Không phạm Hư -Xấu
2003 Không phạm Thọ tử (xấu) Tam tai (năm 1) Khắc -Xấu
2002 Tử Tức Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Quỷ
2001 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Tử
2000 Lục súc Nghi (Tốt) Không phạm Bảo -Tốt
1999 Không phạm Địa sát (xấu) Tam tai (năm 1) Lộc -Rất tốt
1998 Thân Tấn tài (tốt) Không phạm Phúc -Tốt
1997 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đức -Tốt
1996 Phu Thê Địa sát (xấu) Không phạm Bại -Xấu
1995 Không phạm Tấn tài (tốt) Tam tai (năm 1) Hư -Xấu
1994 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Khắc -Xấu
1993 Tử Tức Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Quỷ
1992 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Tử
1991 Lục súc Nghi (Tốt) Tam tai (năm 1) Bảo -Tốt
1990 Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Lộc -Rất tốt
1989 Thân Tấn tài (tốt) Không phạm Phúc -Tốt
1988 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đức -Tốt
1987 Phu Thê Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 1) Bại -Xấu
1986 Không phạm Tấn tài (tốt) Không phạm Hư -Xấu
1985 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Khắc -Xấu
1984 Tử Tức Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Quỷ
1983 Không phạm Cát (tốt) Tam tai (năm 1) Tử
1982 Lục súc Nghi (Tốt) Không phạm Bảo -Tốt
1981 Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Lộc -Rất tốt
1980 Thân Tấn tài (tốt) Không phạm Phúc -Tốt
1979 Không phạm Thọ tử (xấu) Tam tai (năm 1) Đức -Tốt
1978 Phu Thê Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Bại -Xấu
1977 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Hư -Xấu
1976 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Khắc -Xấu
1975 Tử Tức Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 1) Quỷ
1974 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Tử
1973 Lục súc Nghi (Tốt) Không phạm Bảo-Tốt
1972 Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Lộc-Rất tốt
1971 Thân Tẩn tài (tốt) Tam tai (năm 1) Phúc-Tốt
1970 Không phạm Thọ tử (xẩu) Không phạm Đức-Tốt
1969 Phu Thê Hoang ốc (rất xẩu) Không pham Bại-Xấu
1968 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Hư -Xấu
1967 Không phạm Nghi (Tốt) Tam tai (năm 1) Khắc-Xẩu
1966 Tử Tức Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Quý
1965 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Tứ
1964 Lục súc Nghi (Tốt) Không phạm Bảo-Tốt
1963 Không phạm Địa sát (xấu) Tam tai (năm 1) Lộc-Rất tốt
1962 Thân Tẩn tài (tốt) Không phạm Phúc-Tốt
1961 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đức-Tốt
1960 Phu Thê Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Bại-Xẩu
1959 Không phạm Cát (tốt) Tam tai (năm 1) Hư -Xấu
1958 Không phạm Nghi (Tốt) Không phạm Khắc-Xẩu
1957 Tử Tức Địa sát (xấu) Không phạm Quý
1956 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Tứ
1955 Lục súc Nghi (Tốt) Tam tai (năm 1) Bảo-Tốt
1954 Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Lộc-Rất tốt
1953 Thân Tẩn tài (tốt) Không phạm Phúc-Tốt
1952 Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đức-Tốt
1951 Phu Thê Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 1) Bại-Xẩu
1950 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Hư -Xấu
1949 Không phạm Nghi (Tốt) Không phạm Khắc-Xẩu
1948 Tử Tức Địa sát (xấu) Không phạm Quý
1947 Không phạm Tấn tài (tốt) Tam tai (năm 1) Tử
1946 Lục súc Nghi (Tốt) Không phạm Bảo-Tốt
1945 Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Lộc-Rất tốt
1944 Thân Tấn tài (tốt) Không phạm Phúc-Tốt
1943 Không phạm Thọ tử (xấu) Tam tai (năm 1) Đức-Tốt
1942 Phu Thê Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Bại-Xẩu
1941 Không phạm Cát (tốt) Không phạm Hư -Xấu

Lời kết

Một lần nữa, chúng tôi xin chân thành cảm ta sự đồng hành và ủng hộ của quý độc giả.
Ban biên tập

Trusted by some of the biggest brands

spaces-logo-white
next-logo-white
hemisferio-logo-white
digitalbox-logo-white
cglobal-logo-white
abstract-logo-white
white-logo-glyph

We’re Waiting To Help You

Get in touch with us today and let’s start transforming your business from the ground up.