Đại Giáp Tí – Phương Nam
NAM TÚ
MỘC |
KIM |
THỔ |
NHẬT |
NGUYỆT |
HỎA |
THỦY |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Tỉnh |
Quỷ |
Liễu |
Tinh |
Trương |
Dực |
Chẩn |
Ất Dậu |
Bính Tuất |
Đinh Hợi |
Mậu Tí |
Kỷ Sửu |
Canh Dần |
Tân Mão |
Quý Sửu |
Giáp Dần |
Ất Mão |
Bính Thìn |
Đinh Tị |
Mậu Ngọ |
Kỷ Mùi |
Tân Tị |
Nhâm Ngọ |
Quý Mùi |
Giáp Thân |
Ất Dậu |
Bính Tuất |
Đinh Hợi |
Kỷ Dậu |
Canh Tuất |
Tân Hợi |
Nhâm Tí |
Quý Sửu |
Giáp Dần |
Ất Mão |
Đinh Sửu |
Mậu Dần |
Kỷ Mão |
Canh Thìn |
Tân Tị |
Nhâm Ngọ |
Quý Mùi |
Ất Tị |
Bính Ngọ |
Đinh Mùi |
Mậu Thân |
Kỷ Dậu |
Canh Tuất |
Tân Hợi |
Quý Dậu |
Giáp Tuất |
Ất Hợi |
Bính Tí |
Đinh Sửu |
Mậu Dần |
Kỷ Mão |
Tân Sửu |
Nhâm Dần |
Quý Mão |
Giáp Thìn |
Ất Tị |
Bính Ngọ |
Đinh Mùi |
Kỷ Tị |
Canh Ngọ |
Tân Mùi |
NhâmThân |
Quý Dậu |
Giáp Tuất |
Ất Hợi |
Đinh Dậu |
Mậu Tuất |
Kỷ Hợi |
Canh Tí |
Tân Sửu |
Nhâm Dần |
Quý mão |
Ất Sửu |
Bính Dần |
Đinh Mão |
Mậu Thìn |
Kỷ Tị |
Canh Ngọ |
Tân Mùi |
Quý Tị |
Giáp Ngọ |
Ất Mùi |
Bính Thân |
Đinh Dậu |
Mậu Tuất |
Kỷ Hợi |
Tân Dậu |
Nhâm Tuất |
Quý Hợi |
Giáp Tí |
Ất Sửu |
Bính Dần |
Đinh Mão |
Kỷ Sửu |
Canh Dần |
Tân Mão |
Nhâm Thìn |
Quý Tị |
Giáp Ngọ |
Ất Mùi |
Đinh Tị |
Mậu Ngọ |
Kỷ Mùi |
Canh Thân |
Tân Dậu |
Nhâm Tuất |
Quý Hợi |
(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)