NHỊ THẬP BÁT TÚ CHU KỲ 7
Trở về Quá khứ, thứHai, ngày1 – 1 – năm 4713tr.CN.
31 SƠN LÔI DI 477 |
6 THIÊN THỦY TỤNG 552 |
41 THỦY THIÊN NHU 447 |
34 TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ 468 |
52 LÔI SƠN TIỂU QUÁ 414 |
|
13 PHONG TRẠCH TRUNG PHU 531 |
59 ĐỊA HỎA MINH DI 393 |
24 HỎA ĐỊA TẤN 498 |
DỊCH SỐ 7 – 8 – 9 – 6
6. THIÊN THỦY TỤNG: trị số [(63 x 8) + 48 = 552 ]
– Hào Sáu Dương: [ Hư – Khuê – Tất – Quỷ – Dực – Đê – Cơ ]
– Hào Năm Dương: [ Sâm – Tinh – Giác – Tâm – Ngưu – Thất – Vị ]
– Hào Bốn Dương: [ Đê – Cơ – Hư – Khuê – Tất – Quỷ – Dực ]
– Hào Ba Âm: [ Đẩu – Nguy – Lâu – Chủy – Liễu – Chẩn – Phòng ]
– Hào Hai Dương: [ Trương – Cang – Vĩ – Nữ – Bích – Mão – Tỉnh ]
– Hào Sơ Âm: [ Lâu – Chủy – Liễu – Chẩn – Phòng – Đẩu – Nguy ]
7. TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ: trị số: [(51 x 8) + 60 = 468 ]
– Hào Sáu Âm: [ Lâu – Chủy – Liễu – Chẩn – Phòng – Đẩu – Nguy ]
– Hào Năm Dương: [ Vĩ – Nữ – Bích – Mão – Tỉnh – Trương – Cang ]
– Hào Bốn Dương: [ Liễu – Chẩn – Phòng – Đẩu – Nguy – Lâu – Chủy ]
– Hào Ba Dương: [ Cang – Vĩ – Nữ – Bích – Mão – Tỉnh – Trương ]
– Hào Hai Dương: [ Chủy – Liễu – Chẩn – Phòng – Đẩu – Nguy – Lâu ]
– Hào Sơ Âm: [ Nữ – Bích – Mão – Tỉnh – Trương – Cang – Vĩ ]
8. Lôi Sơn Tiểu quá: trị số [(45 x 8) + 54 ]
9. Địa Hỏa Minh di: trị số [(42 x 8) + 57 ]
– Sáng: Tụng
– Trưa: Đại quá
– Chiều: Tiểu quá
– Tối: Minh di
– Khởi nguyên: 22 / 10 / 1928, giờ Mão
– Ứng kỳ lời mời ngày Ất Tị, tháng Giáp Thân, năm Canh Dần, giờ Canh Thìn.
(thứ Hai, 23 / 8 / 2010 )
– Thiên Thủy Tụng, hào 5 dương: “Tụng, nguyên cát”. (Kỷ Mùi thuần thủ Giáp Dần)
…………..Sáng………..Trưa………….Chiều……….Tối…
…………………….Đêm…………………..Ngày……………
………………………………..Mưa…………………..Nắng……….
…………………………………………..Trôi dài……………..
……………………giống nhau………………………………
…………………………………………………………………vô tận…
(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)