Đại Giáp Tí – Phương Bắc
BĂC TÚ
|
MỘC |
KIM |
THỔ |
NHẬT |
NGUYỆT |
HỎA |
THỦY |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
Đẩu |
Ngưu |
Nữ |
Hư |
Nguy |
Thất |
Bích |
|
Tân Mùi |
NhâmThân |
Quý Dậu |
Giáp Tuất |
Ất Hợi |
Bính Tí |
Đinh Sửu |
|
Kỷ Hợi |
Canh Tí |
Tân Sửu |
NhâmDần |
Quý Mão |
Giáp Thìn |
Ất Tị |
|
Đinh Mão |
Mậu Thìn |
Kỷ Tị |
Canh Ngọ |
Tân Mùi |
NhâmThân |
Quý Dậu |
|
Ất Mùi |
Bính Thân |
Đinh Dậu |
Mậu Tuất |
Kỷ Hợi |
Canh Tí |
Tân Sửu |
|
Quý Hợi |
Giáp Tí |
Ất Sửu |
Bính Dần |
Đinh Mão |
Mậu Thìn |
Kỷ Tị |
|
Tân Mão |
Nhâm Thìn |
Quý Tị |
Giáp Ngọ |
Ất Mùi |
Bính Thân |
Đinh Dậu |
|
Kỷ Mùi |
Canh Thân |
Tân Dậu |
NhâmTuất |
Quý Hợi |
Giáp Tí |
Ất Sửu |
|
Đinh Hợi |
Mậu Tí |
Kỷ Sửu |
Canh Dần |
Tân Mão |
Nhâm Thìn |
Quý Tị |
|
Ất Mão |
Bính Thìn |
Đinh Tị |
Mậu Ngọ |
Kỷ Mùi |
Canh Thân |
Tân Dậu |
|
Quý Mùi |
Giáp Thân |
Ất Dậu |
Bính Tuất |
Đinh hợi |
Mậu Tí |
Kỷ Sửu |
|
Tân Hợi |
Nhâm Tí |
Giáp Dần |
Ất Mão |
Bính Thìn |
Đinh Tị |
Mậu Ngọ |
|
Kỷ Mão |
Canh Thìn |
Tân Tị |
NhâmNgọ |
Quý Mùi |
Giáp Thân |
Ất Dậu |
|
Đinh Mùi |
Mậu Thân |
Kỷ Dậu |
Canh Tuất |
Tân Hợi |
Nhâm Tí |
Quý Sửu |
|
Ất Hợi |
Bính Tí |
Đinh Sửu |
Mậu Dần |
Kỷ Mão |
Canh Thìn |
Tân Tị |
|
Quý Mão |
Giáp Thìn |
Ất Tị |
Bính Ngọ |
Đinh Mùi |
Mậu Thân |
Kỷ Dậu |
(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)
