ĐẠI GIÁP TÍ – PHÙ ĐẦU TUẦN THỦ
1. Giáp Tý – phương Đông – tú Giác – Mộc tinh
– Giáp Tuất – phương Bắc – tú Hư – Mặt trời.
– Giáp Thân – phương Tây – tú Sâm – Thủy tinh.
– Giáp Ngọ – phương Đông – tú Đê – Thổ tinh.
– Giáp Thìn – phương Bắc – tú Thất – Hỏa tinh.
– Giáp Dần – phương Năm – tú Quỷ – Kim tinh.
2. Giáp Tí – phương Đông – tú Tâm – Mặt trăng.
– Giáp Tuất – phương Tây – tú Khuê – Mộc tinh.
– Giáp Thân – phương Nam – tú Tinh – Mặt trời.
– Giáp Ngọ – phương Đông – tú Cơ – Thủy tinh.
– Giáp Thìn – phương Tây – tú Vị – Thổ tinh.
– Giáp Dần – phương Nam – tú Dực – Hỏa tinh.
3. Giáp Tí – phương Bắc – tú Ngưu – Kim tinh
– Giáp Tuất – phương Tây – tú Tất – Mặt trăng.
– Giáp Thân – phương Đông – tú Giác – Mộc tinh
– Giáp Ngọ – phương Bắc – tú Hư – Mặt trời.
– Giáp Thìn – phương Tây – tú Sâm – Thủy.
– Giáp Dần – phương Đông – tú Đê – Thổ tinh.
4. Giáp Tí – phương Bắc – tú Thất – Hỏa tinh.
– Giáp Tuất – phương Nam – tú Quỷ – Kim tinh.
– Giáp Thân – phương Đông – tú Tâm – Mặt trăng.
– Giáp Ngọ – phương Tây – tú Khuê – Mộc tinh.
– Giáp Thìn – phương Nam – tú Tinh – Mặt trời.
– Giáp Dần – phương Đông – tú Cơ – Thủy tinh.
5. Giáp Tí – phương Tây – tú Vị – Thổ tinh.
– Giáp Tuất – phương Nam – tú Dực – Hỏa tinh.
– Giáp Thân – phương Bắc – tú Ngưu – Kim tinh.
– Giáp Ngọ – phương Tây – tú Tất – Mặt trăng.
– Giáp Thìn – phương Đông – tú Giác – Mộc tinh.
6. Giáp Tí – phương Tây – tú Sâm – Thủy tinh.
– Giáp Tuất – phương Đông – tú Đê – Thổ tinh.
– Giáp Thân – phương Bắc – tú Thất – Hỏa tinh.
– Giáp Ngọ – phương Nam – tú Quỷ – Kim tinh.
– Giáp Thìn – phương Đông – tú Tâm – Mặt trăng.
– Giáp Dần – phương Tây – tú Khuê – Mộc tinh.
7. Giáp Tí – phương Nam – tú Tinh – Mặt trời.
– Giáp Tuất – phương Đông – tú Cơ – Thủy tinh.
– Giáp Thân – phương Tây – tú Vị – Thổ tinh.
– Giáp Ngọ – phương Nam – tú Dực – Hỏa tinh.
– Giáp Thìn – phương Bắc – tú Ngưu – Kim tinh.
– Giáp Dần – phương Tây – tú Tất – Mặt trăng.
8. Hồi quy
(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)