Phương pháp xem vận hạn năm 2022 của cuốn cẩm nang này đưa ra là dùng môn Tử vi đẩu số. Đây là phép luận đoán cuộc đời con người căn cứ vào sự cát hung của các chòm sao trong lá số Tử vi. Thuật Tử vi do Trần Đoàn đời Tống (960-1279) soạn ra. 

Người xưa quan niệm những ngôi sao của ngày giờ, tháng năm sinh quyết định vận mệnh con người. Sự xuất hiện, biến mất của sao, theo một quy luật, điều này ảnh hưởng đến cuộc đời của mỗi người. Trong các ngôi sao, sao Tử vi là sao đứng đầu cho nên thuật luận đoán sao chiếu vận mệnh gọi là “Tử vi đẩu số”.

Phi tinh vận hạn năm Nhâm Dần 2022

Cách tra cung Mệnh theo Tử vi đẩu số

Tử vi căn cứ vào vị trí cát hung của các sao và quy luật vận động của trái đất để đặt ý nghĩa mệnh lý khác nhau của từng sao, căn cứ vào ngày giờ, tháng năm sinh của mỗi người để an các sao trong 12 cung: Mệnh, Phụ mẫu, Phúc đức, Điền trạch, Quan lộc, Nô bộc, Thiên di, Tật ách, Tài bạch, Tử tức, Phu thê, Huynh đệ. Để xem Vận hạn năm 2022 của mình như thế nào, trước hết bạn cần xác định Cung Mệnh của mình ở đâu, dựa vào giờ sinh và tháng sinh âm lịch như bảng dưới hoặc lập lá số tử vi tại https://tuvi.sonchu.vn :

Xác định vận hạn năm 2022 qua cung Mệnh
Bảng tra cứu cung Mệnh theo theo Tháng và Giờ sinh để xác định vận hạn năm 2022

Tháng sinh Âm lịch: Tháng Giêng

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Mão

Tháng sinh Âm lịch: Hai

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Thìn

Tháng sinh Âm lịch: Ba

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Tị

Tháng sinh Âm lịch: Tháng Tư

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Ngọ

Tháng sinh Âm lịch: Tháng Năm

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Mùi

Tháng sinh Âm lịch: Tháng Sáu

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Thân

Thánh sinh Âm lịch: Tháng Bảy

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Dậu

Tháng sinh Âm lịch: Tháng Tám

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Tuất

Tháng sinh Âm lịch: Tháng chín

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Hợi

Tháng sinh Âm lịch: Tháng Mười

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Tý

Tháng sinh Âm lịch: Tháng mười một

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Dần
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Sửu

Thán sinh Âm lịch: Tháng Chạp

  • Giờ sinh 23h00-0h59: Cung Mệnh an tại Sửu
  • Giờ sinh 01h00-02h59: Cung Mệnh an tại Tý
  • Giờ sinh 03h00-04h59: Cung Mệnh an tại Hợi
  • Giờ sinh 05h00-06h59: Cung Mệnh an tại Tuất
  • Giờ sinh 07h00-08h59: Cung Mệnh an tại Dậu
  • Giờ sinh 09h00-10h59: Cung Mệnh an tại Thân
  • Giờ sinh 11h00-12h59: Cung Mệnh an tại Mùi
  • Giờ sinh 13h00-14h59: Cung Mệnh an tại Ngọ
  • Giờ sinh 15h00-16h59: Cung Mệnh an tại Tị
  • Giờ sinh 17h00-18h59: Cung Mệnh an tại Thìn
  • Giờ sinh 19h00-20h59: Cung Mệnh an tại Mão
  • Giờ sinh 21h00-22h59: Cung Mệnh an tại Dần

Tra cứu Vận hạn năm 2022 theo Cung mệnh

Trusted by some of the biggest brands

spaces-logo-white
next-logo-white
hemisferio-logo-white
digitalbox-logo-white
cglobal-logo-white
abstract-logo-white
white-logo-glyph

We’re Waiting To Help You

Get in touch with us today and let’s start transforming your business from the ground up.